Có 3 kết quả:
撊 dằn • 陳 dằn • 𢴍 dằn
Từ điển Viện Hán Nôm
dằn dỗi, dằn vặt; dằn giọng, dắn xuống
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dằn dỗi, dằn vặt; dằn giọng, dắn xuống
Tự hình 4
Dị thể 11
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 11
Bình luận 0