1/3
dẳng [dần, dẵng, dớn, giảm, giản, giằn, giỡn, nhởn]
U+7C21, tổng 18 nét, bộ trúc 竹 (+12 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 5
Không hiện chữ?
dẳng [dưỡng]
U+990A, tổng 14 nét, bộ thực 食 (+6 nét)phồn thể, hình thanh
Tự hình 6
Dị thể 8
Chữ gần giống 21
dẳng
U+21127, tổng 20 nét, bộ khẩu 口 (+17 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm