Có 1 kết quả:

簡 dẵng

1/1

dẵng [dần, dẳng, dớn, giảm, giản, giằn, giỡn, nhởn]

U+7C21, tổng 18 nét, bộ trúc 竹 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dằng dẵng

Tự hình 5

Dị thể 5