Có 1 kết quả:

弋 dặc

1/1

dặc [dác, dạc, giặc, nhác, nhấc, nhắc, rạc]

U+5F0B, tổng 3 nét, bộ dặc 弋 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

dài dặc; dằng dặc

Tự hình 5

Dị thể 7