Có 3 kết quả:

撻 dặt迭 dặt逸 dặt

1/3

dặt [thát, đặt]

U+64BB, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

dè dặt; dìu dặt

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 5

dặt [dập, dật, dắt, giật, điệt]

U+8FED, tổng 8 nét, bộ sước 辵 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dè dặt; dìu dặt

Tự hình 3

Dị thể 6

dặt [dật, dắt, dụt, giặt]

U+9038, tổng 11 nét, bộ sước 辵 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

dè dặt; dìu dặt

Tự hình 5

Dị thể 7

Chữ gần giống 1