Có 3 kết quả:
撻 dặt • 迭 dặt • 逸 dặt
Từ điển Viện Hán Nôm
dè dặt; dìu dặt
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dè dặt; dìu dặt
Tự hình 3
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 6
Bình luận 0