1/1
dẹ [di, diệc, dẻ, dể, dễ, dị, dịch, dịu, rẻ, rể]
U+6613, tổng 8 nét, bộ nhật 日 (+4 nét)phồn & giản thể, tượng hình
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 6
Dị thể 5
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 2
Bình luận 0