Có 1 kết quả:

妙 dẹo

1/1

dẹo [diệu, dìu, dịu, xẹo, xệu]

U+5999, tổng 7 nét, bộ nữ 女 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

dẹo qua dẹo lại (đi qua đi lại)

Tự hình 3

Dị thể 1