Có 4 kết quả:
圯 dẻ • 易 dẻ • 𦘺 dẻ • 杞 dẻ
Từ điển Hồ Lê
hạt dẻ
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
da dẻ; mảnh dẻ
Tự hình 6
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
da dẻ; mảnh dẻ
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0