Có 9 kết quả:
圯 dẽ • 雉 dẽ • 鵜 dẽ • 𠖰 dẽ • 𠯇 dẽ • 𡉏 dẽ • 𢩵 dẽ • 𢭺 dẽ • 𧿆 dẽ
Từ điển Hồ Lê
đất dẽ khó cày (chắc xẹp xuống, không xốp)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dẽ cùi (tên chim)
Tự hình 3
Dị thể 11
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dẽ cùi (tên chim)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dẽ dàng (hiền hoà)
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
đất dẽ khó cày (chắc xẹp xuống, không xốp)
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đất dẽ khó cày (chắc xẹp xuống, không xốp)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dẽ ngôi, dẽ tóc
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dẽ ngôi, dẽ tóc
Bình luận 0