Có 2 kết quả:

喙 dế𧍝 dế

1/2

dế [chác]

U+5599, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bách dế mạc biện (trăm miệng không giải tích nổi)

Tự hình 2

Dị thể 2

dế

U+2735D, tổng 15 nét, bộ trùng 虫 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dế dũi, dế mèn

Tự hình 1