Có 8 kết quả:
抵 dề • 提 dề • 泜 dề • 洟 dề • 痍 dề • 𠽮 dề • 𣻗 dề • 𣾸 dề
Từ điển Trần Văn Kiệm
dề môi bĩu mỏ (có ý chê)
Tự hình 3
Dị thể 9
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dầm dề; dề dà
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dầm dề; dề dà
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dầm dề; dề dà
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
dã dề
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dầm dề; dề dà
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0