Có 8 kết quả:

抵 dề提 dề泜 dề洟 dề痍 dề𠽮 dề𣻗 dề𣾸 dề

1/8

dề [để]

U+62B5, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

dề môi bĩu mỏ (có ý chê)

Tự hình 3

Dị thể 9

Chữ gần giống 4

dề [chẵn, chặn, chề, , nhè, re, , rề, đè, đề]

U+63D0, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dầm dề; dề dà

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

dề

U+6CDC, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

dầm dề; dề dà

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

dề [, dỉ, , đề]

U+6D1F, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

dầm dề; dề dà

Tự hình 1

Dị thể 3

dề [di]

U+75CD, tổng 11 nét, bộ nạch 疒 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

dề [, đì]

U+20F6E, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dã dề

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

dề

U+23ED7, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dầm dề; dề dà

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

dề [rề, đìa, đề]

U+23FB8, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dầm dề; dề dà

Chữ gần giống 1