Có 2 kết quả:

畑 dền𦹸 dền

1/2

dền [vặc, đèn]

U+7551, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét), điền 田 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thua dền mấy ván

Tự hình 1

dền

U+26E78, tổng 14 nét, bộ thảo 艸 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rau dền

Chữ gần giống 1