Có 7 kết quả:
弟 dễ • 易 dễ • 曳 dễ • 𣉷 dễ • 𥚯 dễ • 𪱁 dễ • 𬀺 dễ
Từ điển Trần Văn Kiệm
dễ dãi, dễ dàng; dễ sợ; dễ thương; dễ thường
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
dễ dãi, dễ dàng; dễ sợ; dễ thương; dễ thường
Tự hình 6
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dễ dãi, dễ dàng; dễ sợ; dễ thương; dễ thường
Tự hình 6
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dễ dãi, dễ dàng; dễ sợ; dễ thương; dễ thường
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dễ dãi, dễ dàng; dễ sợ; dễ thương; dễ thường
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dễ dãi, dễ dàng; dễ sợ; dễ thương; dễ thường
Bình luận 0