Có 1 kết quả:

蝒 dện

1/1

dện [nhện, rện]

U+8752, tổng 15 nét, bộ trùng 虫 (+9 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

con dện (con nhện)

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 3