Có 1 kết quả:

㨕 dệnh

1/1

dệnh

U+3A15, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dệnh dạng (đi lại chậm chạp)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4