Có 2 kết quả:

𦂾 dệt𦄅 dệt

1/2

dệt

U+260BE, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dệt vải, dệt kim; thêu dệt

dệt

U+26105, tổng 16 nét, bộ mịch 糸 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dệt vải, dệt kim; thêu dệt

Tự hình 1