Có 2 kết quả:

汜 dỉ洟 dỉ

1/2

dỉ [dãi, dẫy, rỉ, tị, tự]

U+6C5C, tổng 6 nét, bộ thuỷ 水 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cạo dỉ; tin tức dỉ ra ngoài; dỉ tai (nói thầm)

Tự hình 3

Dị thể 2

dỉ [, dề, , đề]

U+6D1F, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cạo dỉ; tin tức dỉ ra ngoài; dỉ tai (nói thầm)

Tự hình 1

Dị thể 3