Có 4 kết quả:
异 dị • 易 dị • 異 dị • 肄 dị
Từ điển Trần Văn Kiệm
dị hợm; dị thường, lập dị; li dị
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bình dị
Tự hình 6
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dị hợm; dị thường, lập dị; li dị
Tự hình 6
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0