Có 20 kết quả:

埸 dịch奕 dịch弈 dịch役 dịch怿 dịch懌 dịch掖 dịch易 dịch液 dịch疫 dịch繹 dịch绎 dịch腋 dịch蜴 dịch譯 dịch译 dịch踢 dịch驛 dịch驿 dịch𤶣 dịch

1/20

dịch

U+57F8, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dịch (ranh giới ruộng đất)

Tự hình 2

Chữ gần giống 7

dịch

U+5955, tổng 9 nét, bộ đại 大 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thần thái dịch dịch (rạng rỡ phây phây)

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 17

dịch

U+5F08, tổng 9 nét, bộ củng 廾 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiếp nhất dịch (lối chơi cờ đời xưa)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 11

dịch [việc]

U+5F79, tổng 7 nét, bộ xích 彳 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

lao dịch, nô dịch, phục dịch

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

dịch

U+603F, tổng 8 nét, bộ tâm 心 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dịch (hoan hỉ)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

dịch

U+61CC, tổng 16 nét, bộ tâm 心 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

dịch

U+6396, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tưởng dịch (giúp)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

dịch [di, diệc, dẹ, dẻ, dể, dễ, dị, dịu, rẻ, rể]

U+6613, tổng 8 nét, bộ nhật 日 (+4 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

giao dịch; Kinh Dịch (tên sách)

Tự hình 6

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

dịch [giá]

U+6DB2, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

dịch vị; dung dịch

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

dịch

U+75AB, tổng 9 nét, bộ nạch 疒 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bệnh dịch, ôn dịch

Tự hình 2

Dị thể 1

dịch

U+7ECE, tổng 8 nét, bộ mịch 糸 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

diễn dịch

Tự hình 2

Dị thể 2

dịch [dạ, nách, nịch]

U+814B, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

dịch xú (hôi nách); tập dịch thành cừu (áo da)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

dịch

U+8734, tổng 14 nét, bộ trùng 虫 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tích dịch (thằn lằn)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

dịch

U+8B6F, tổng 20 nét, bộ ngôn 言 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

dịch

U+8BD1, tổng 7 nét, bộ ngôn 言 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dịch thuật, thông dịch

Tự hình 2

Dị thể 3

dịch [thích]

U+8E22, tổng 15 nét, bộ túc 足 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dịch cầu (đá banh)

Tự hình 2

Chữ gần giống 8

dịch

U+9A5B, tổng 23 nét, bộ mã 馬 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

dịch

U+9A7F, tổng 8 nét, bộ mã 馬 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dịch điếm (trạm ngựa chạy công văn)

Tự hình 2

Dị thể 3

dịch

U+24DA3, tổng 12 nét, bộ nạch 疒 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bệnh dịch, ôn dịch

Tự hình 1

Dị thể 1