Có 4 kết quả:
妙 dịu • 易 dịu • 耀 dịu • 裕 dịu
Từ điển Hồ Lê
dịu dàng, dịu ngọt; dịu giọng; xoa dịu
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dịu dàng, dịu ngọt; dịu giọng; xoa dịu
Tự hình 6
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dịu dàng, dịu ngọt; dịu giọng; xoa dịu
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0