Có 4 kết quả:

妙 dịu易 dịu耀 dịu裕 dịu

1/4

dịu [diệu, dìu, dẹo, xẹo, xệu]

U+5999, tổng 7 nét, bộ nữ 女 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

dịu dàng, dịu ngọt; dịu giọng; xoa dịu

Tự hình 3

Dị thể 1

dịu [di, diệc, dẹ, dẻ, dể, dễ, dị, dịch, rẻ, rể]

U+6613, tổng 8 nét, bộ nhật 日 (+4 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

dịu dàng, dịu ngọt; dịu giọng; xoa dịu

Tự hình 6

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

dịu [diệu, dìu]

U+8000, tổng 20 nét, bộ vũ 羽 (+14 nét)
phồn & giản thể, hội ý & hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

dịu dàng, dịu ngọt; dịu giọng; xoa dịu

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

dịu [dụ]

U+88D5, tổng 12 nét, bộ y 衣 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

dịu dàng, dịu ngọt; dịu giọng; xoa dịu

Tự hình 4

Dị thể 2