Có 8 kết quả:
㯮 dọc • 唷 dọc • 槈 dọc • 獨 dọc • 育 dọc • 𤣡 dọc • 𨂔 dọc • 𫆡 dọc
Từ điển Trần Văn Kiệm
dọc mùng, mũi dọc dừa
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bực dọc; chiều dọc, dọc ngang
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dọc mùng, mũi dọc dừa
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bực dọc; chiều dọc, dọc ngang
Tự hình 4
Dị thể 7
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
bực dọc; chiều dọc, dọc ngang
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bực dọc; chiều dọc, dọc ngang
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bực dọc; chiều dọc, dọc ngang
Chữ gần giống 2
Bình luận 0