Có 3 kết quả:

唯 dọi燴 dọi𨅷 dọi

1/3

dọi [duy, duối, duỗi, dói, dõi, dúi, dạ, gioè, giói, giọi]

U+552F, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chiếu dọi; dây dọi; dọi mái nhà

Tự hình 5

Dị thể 1

dọi [dõi, giõi, giọi, khoái, rọi]

U+71F4, tổng 17 nét, bộ hoả 火 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chiếu dọi; dây dọi; dọi mái nhà

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

dọi

U+28177, tổng 18 nét, bộ túc 足 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chiếu dọi; dây dọi; dọi mái nhà

Chữ gần giống 20