Có 10 kết quả:
䁲 dọn • 扽 dọn • 掄 dọn • 撰 dọn • 迍 dọn • 遁 dọn • 遯 dọn • 𢵬 dọn • 𢵶 dọn • 𢶿 dọn
Từ điển Hồ Lê
dọn cơm; dọn dẹp, thu dọn
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dọn cơm; dọn dẹp, thu dọn
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dọn cơm; dọn dẹp, thu dọn
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
dọn cơm; dọn dẹp, thu dọn
Tự hình 3
Dị thể 8
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dọn cơm; dọn dẹp, thu dọn
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dọn cơm; dọn dẹp, thu dọn
Tự hình 2
Dị thể 13
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dọn cơm; dọn dẹp, thu dọn
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dọn cơm; dọn dẹp, thu dọn
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dọn cơm; dọn dẹp, thu dọn
Bình luận 0