Có 1 kết quả:

洞 dọng

1/1

dọng [dộng, đùng, đọng, động]

U+6D1E, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dọng tre

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 12