Có 5 kết quả:

嚉 dối对 dối對 dối𢇉 dối𫴬 dối

1/5

dối [chối]

U+5689, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dối trá, gian dối, nói dối

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

dối [đói, đối]

U+5BF9, tổng 5 nét, bộ thốn 寸 (+2 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

dối dăng, dối trá, gian dối, nói dối

Tự hình 3

Dị thể 3

dối [nhói, tối, tụi, đôi, đối, đỗi]

U+5C0D, tổng 14 nét, bộ thốn 寸 (+11 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

dối dăng, dối trá, gian dối, nói dối

Tự hình 5

Dị thể 3

dối

U+221C9, tổng 10 nét, bộ yêu 幺 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dối trá, gian dối, nói dối

Tự hình 1

dối

U+2BD2C, tổng 10 nét, bộ thốn 寸 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dối trá, gian dối, nói dối