Có 11 kết quả:
䊚 dồi • 捶 dồi • 搥 dồi • 洡 dồi • 漼 dồi • 𢬗 dồi • 𣼭 dồi • 𥹯 dồi • 𦟿 dồi • 𩅚 dồi • 𬛎 dồi
Từ điển Trần Văn Kiệm
miếng dồi(món ăn làm bằng ruột có nhồi các loại thịt băm nhỏ)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dồi bột làm bánh, dồi tiền vào túi
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
dồi bột làm bánh, dồi tiền vào túi
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
dồi dào; sóng dồi lên (tung lên thả xuống)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dồi dào; sóng dồi lên (tung lên thả xuống)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
dồi bột làm bánh, dồi tiền vào túi
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dồi dào; sóng dồi lên (tung lên thả xuống)
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
miếng dồi(món ăn làm bằng ruột có nhồi các loại thịt băm nhỏ)
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Bình luận 0