Có 5 kết quả:
屯 dồn • 扽 dồn • 拵 dồn • 沌 dồn • 盆 dồn
Từ điển Hồ Lê
dồn dập; đổ dồn; no dồn đói góp
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dồn dập; đổ dồn; no dồn đói góp
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dồn dập; đổ dồn; no dồn đói góp
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
dồn dập; đổ dồn; no dồn đói góp
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0