Có 2 kết quả:

扗 dổ擼 dổ

1/2

dổ [nhổ]

U+6257, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dổ cỏ (nhổ cỏ), dổ răng (nhổ răng)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

dổ [chỏ, lỗ, nhổ, rổ, trỏ, trổ, trỗ]

U+64FC, tổng 18 nét, bộ thủ 手 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dổ cỏ (nhổ cỏ), dổ răng (nhổ răng)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2