Có 2 kết quả:

𠾕 dỗi𢤡 dỗi

1/2

dỗi [giỗi, xổi, đòi]

U+20F95, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giận dỗi, hờn dỗi

Chữ gần giống 18

dỗi

U+22921, tổng 18 nét, bộ tâm 心 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giận dỗi, hờn dỗi

Chữ gần giống 7