Có 4 kết quả:

洞 dộng湧 dộng用 dộng𧊊 dộng

1/4

dộng [dọng, đùng, đọng, động]

U+6D1E, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

dộng cửa (đạp mạnh)

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 12

Bình luận 0

dộng [dũng, rụng]

U+6E67, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dộng cửa (đạp mạnh)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

dộng [dùng, dụng, giùm, giùng, rùng, rụng, vùng, đụng]

U+7528, tổng 5 nét, bộ dụng 用 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

dộng cửa (đạp mạnh)

Tự hình 5

Dị thể 8

Bình luận 0

dộng [dũng, nhộng]

U+2728A, tổng 11 nét, bộ trùng 虫 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dộng (con nhộng)

Bình luận 0