Có 1 kết quả:

爉 dộp

1/1

dộp [lạp, sáp]

U+7209, tổng 19 nét, bộ hoả 火 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

da phồng dộp (do bị bỏng)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 8