Có 5 kết quả:
悅 dột • 湥 dột • 滅 dột • 突 dột • 𢝀 dột
Từ điển Viện Hán Nôm
dại dột; ủ dột
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nhà dột
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
nhà dột
Tự hình 5
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dại dột; ủ dột
Tự hình 4
Dị thể 10
Bình luận 0