Có 4 kết quả:
移 dời • 𧐹 dời • 𨄼 dời • 𬓟 dời
Từ điển Viện Hán Nôm
chuyển dời; vật đổi sao dời
Tự hình 4
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
con dời (động vật nhiều chân cùng họ với rết, nhưng thân mảnh hơn, tiết chất có thể làm bỏng da người cũng đọc dơi)
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dời bước
Chữ gần giống 3
Bình luận 0