Có 2 kết quả:

寅 dờn纏 dờn

1/2

dờn [dàn, dần, dằng, dợn, giần, lần, nhớn, rần, rờn, đằn]

U+5BC5, tổng 11 nét, bộ miên 宀 (+8 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

dập dờn; xanh dờn

Tự hình 4

Dị thể 11

dờn [triền]

U+7E8F, tổng 21 nét, bộ mịch 糸 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dập dờn; xanh dờn

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 2