Có 1 kết quả:

減 dởm

1/1

dởm [giảm, xảm]

U+6E1B, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dởm đời; hàng dởm

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 10