Có 7 kết quả:
喻 dụ • 峪 dụ • 裕 dụ • 誘 dụ • 諭 dụ • 诱 dụ • 谕 dụ
Từ điển Viện Hán Nôm
phúng dụ; tỉ dụ
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sơn dụ (hang ở núi)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
phú dụ (giàu)
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dụ dỗ
Tự hình 4
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
vua xuống dụ, thượng dụ (lệnh vua buộc phải thi hành)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dụ dỗ
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0