Có 7 kết quả:

喻 dụ峪 dụ裕 dụ誘 dụ諭 dụ诱 dụ谕 dụ

1/7

dụ [dầu, dẩu, dẫu, dỗ, nhủ, rủ]

U+55BB, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phúng dụ; tỉ dụ

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

dụ

U+5CEA, tổng 10 nét, bộ sơn 山 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

sơn dụ (hang ở núi)

Tự hình 2

Dị thể 1

dụ [dịu]

U+88D5, tổng 12 nét, bộ y 衣 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

phú dụ (giàu)

Tự hình 4

Dị thể 2

dụ [, dỗ, dủ]

U+8A98, tổng 14 nét, bộ ngôn 言 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

dụ dỗ

Tự hình 4

Dị thể 7

dụ

U+8AED, tổng 16 nét, bộ ngôn 言 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

vua xuống dụ, thượng dụ (lệnh vua buộc phải thi hành)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 13

dụ

U+8BF1, tổng 9 nét, bộ ngôn 言 (+7 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

dụ dỗ

Tự hình 2

Dị thể 5

dụ

U+8C15, tổng 11 nét, bộ ngôn 言 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vua xuống dụ, thượng dụ (lệnh vua buộc phải thi hành)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 12