Có 1 kết quả:

墮 dụa

1/1

dụa [doạ, đoạ, đụi]

U+58AE, tổng 14 nét, bộ thổ 土 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giẫy dụa

Tự hình 1

Dị thể 9

Chữ gần giống 8