Có 10 kết quả:
喲 dục • 慾 dục • 昗 dục • 欲 dục • 毓 dục • 浴 dục • 育 dục • 鬻 dục • 鵒 dục • 鹆 dục
Từ điển Trần Văn Kiệm
hàn dục (hò dô ta)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dâm dục; dục vọng
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dâm dục; dục vọng
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dưỡng dục; giáo dục
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dục bồn (bồn tắm); lâm dục (tắm hoa sen)
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dưỡng dục; giáo dục
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dục văn vi sinh (bán văn mà sống)
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cù dục (con sáo)
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0