Có 3 kết quả:

隊 dụi𢭺 dụi𢵌 dụi

1/3

dụi [dội, giọi, nhụi, đòi, đôi, đọi, đỗi, đội, đụi]

U+968A, tổng 11 nét, bộ phụ 阜 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

dụi [dẽ]

U+22B7A, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dúi dụi; dụi mắt

dụi [thụi]

U+22D4C, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dúi dụi; dụi mắt

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 20