Có 3 kết quả:
隊 dụi • 𢭺 dụi • 𢵌 dụi
Từ điển Hồ Lê
dúi dụi; dụi mắt
Tự hình 5
Dị thể 3
Chữ gần giống 35
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dúi dụi; dụi mắt
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 3
Chữ gần giống 35
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Bình luận 0