Có 2 kết quả:

呫 dụm森 dụm

1/2

dụm [chiêm, chím, chòm, chõm, chùm, chúm, chễm, chỉm, giụm, nhóm, xúm]

U+546B, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

dành dụm

Tự hình 1

Dị thể 1

dụm [chùm, dâm, dúm, râm, sum, sâm, sùm, xum, xùm, xúm]

U+68EE, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

dành dụm

Tự hình 3