1/1
dủi [chọi, giuỗi, giúi, giồi, giội, giụi, giủi, lòi, lúi, ruổi, ruỗi, rỏi, rủi, trói, trồi, xói]
U+3A61, tổng 18 nét, bộ thủ 手 (+15 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 7
Không hiện chữ?
Bình luận 0