1/1
dứ [dở, dử]
U+550B, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Chữ gần giống 6
Không hiện chữ?
Bình luận 0