1/3
dứa [giá, gá, rớ]
U+67B6, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
dứa [dự, dựa, nhứ, rợ]
U+9810, tổng 13 nét, bộ hiệt 頁 (+4 nét)phồn thể, hình thanh
Tự hình 2
Dị thể 4
dứa [chứa]
U+26F25, tổng 14 nét, bộ thảo 艸 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm