Có 7 kết quả:
悉 dứt • 担 dứt • 𠛣 dứt • 𠞹 dứt • 𢲼 dứt • 𢴑 dứt • 𦄵 dứt
Từ điển Hồ Lê
chấm dứt; dấm dứt; dứt điểm
Tự hình 4
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chấm dứt; dấm dứt; dứt điểm
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chấm dứt; dấm dứt; dứt điểm
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chấm dứt; dấm dứt; dứt điểm
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chấm dứt; dấm dứt; dứt điểm
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chấm dứt; dấm dứt; dứt điểm
Chữ gần giống 1
Bình luận 0