Có 3 kết quả:
牖 dứu • 釉 dứu • 鼬 dứu
Từ điển Trần Văn Kiệm
dứu (cửa sổ)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thanh dứu từ khí (tráng men xanh)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0