Có 10 kết quả:
仃 dừng • 仍 dừng • 停 dừng • 打 dừng • 揨 dừng • 棱 dừng • 踭 dừng • 𥩯 dừng • 𨀊 dừng • 𨄻 dừng
Từ điển Hồ Lê
dừng bút, dừng tay
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dừng bút, dừng tay
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
dừng bút, dừng tay
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dừng bút, dừng tay
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dừng bút, dừng tay
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tai vách mạch dừng
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dừng chân
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
dừng chân
Chữ gần giống 1
Bình luận 0