1/4
dử [dở, dứ]
U+550B, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Chữ gần giống 6
Không hiện chữ?
dử [nhớ, nhở, nhởi, nhứ, nhừ, nhử, nhữ, nở]
U+6C5D, tổng 6 nét, bộ thuỷ 水 (+3 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Tự hình 4
Dị thể 1
dử
U+2AC3F, tổng 15 nét, bộ nhật 日 (+11 nét)phồn thể
U+2AF9F, tổng 8 nét, bộ mục 目 (+3 nét)phồn thể