Có 2 kết quả:

柚 dửu莠 dửu

1/2

dửu [chục, du, dâu, ]

U+67DA, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dửu tửu (cây bưởi); dửu mộc (thứ gỗ rất quý)

Tự hình 2

Dị thể 4

dửu

U+83A0, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lương dửu bất tề (tốt xấu không đều)

Tự hình 2

Dị thể 1