Có 8 kết quả:
㺞 dữ • 与 dữ • 兴 dữ • 屿 dữ • 嶼 dữ • 與 dữ • 𫥪 dữ • 𫺙 dữ
Từ điển Viện Hán Nôm
thú dữ, hung dữ
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tặng dữ (ban cho); dữ quốc (thân thiện)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tặng dữ (ban cho); dữ quốc (thân thiện)
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đảo dữ (cù lao lớn nhỏ)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đảo dữ (cù lao lớn nhỏ)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dữ dội; dữ đòn; giận dữ
Tự hình 3
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Bình luận 0