Có 8 kết quả:

㺞 dữ与 dữ兴 dữ屿 dữ嶼 dữ與 dữ𫥪 dữ𫺙 dữ

1/8

dữ

U+3E9E, tổng 16 nét, bộ khuyển 犬 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thú dữ, hung dữ

Chữ gần giống 4

dữ [dự, đử]

U+4E0E, tổng 3 nét, bộ nhất 一 (+2 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tặng dữ (ban cho); dữ quốc (thân thiện)

Tự hình 2

Dị thể 3

dữ [hưng]

U+5174, tổng 6 nét, bộ bát 八 (+4 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tặng dữ (ban cho); dữ quốc (thân thiện)

Tự hình 3

Dị thể 4

dữ

U+5C7F, tổng 6 nét, bộ sơn 山 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đảo dữ (cù lao lớn nhỏ)

Tự hình 2

Dị thể 3

dữ

U+5DBC, tổng 16 nét, bộ sơn 山 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đảo dữ (cù lao lớn nhỏ)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

dữ [trở]

U+8207, tổng 13 nét, bộ cữu 臼 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

dữ dội; dữ đòn; giận dữ

Tự hình 3

Dị thể 6

dữ

U+2B96A, tổng 14 nét, bộ khảm 凵 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

dữ

U+2BE99, tổng 11 nét, bộ tâm 心 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dữ dội; dữ đòn; giận dữ