Có 3 kết quả:

卣 dữu銪 dữu铕 dữu

1/3

dữu

U+5363, tổng 7 nét, bộ bốc 卜 (+5 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

dữu (cút rượu)

Tự hình 4

Dị thể 3

Bình luận 0

dữu [hữu]

U+92AA, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dữu (chất europium)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

dữu [hữu]

U+94D5, tổng 11 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dữu (chất europium)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Bình luận 0